flare
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɛr/
Danh từ
sửaflare /ˈflɛr/
- Ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé.
- Ánh sáng báo hiệu (ở biển).
- (Quân sự) Pháp sáng.
- Chỗ xoè (ở váy).
- Chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu).
- (Nhiếp ảnh) Vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng).
Nội động từ
sửaflare nội động từ /ˈflɛr/
- Sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên.
- Loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy).
- the skirt flares at the knees — váy xoè ra ở chỗ đầu gối
- (Quân sự) Ra hiệu bằng pháo sáng.
Ngoại động từ
sửaflare ngoại động từ /ˈflɛr/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaflare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flare | |||||
Phân từ hiện tại | flaring | |||||
Phân từ quá khứ | flared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flare | flare hoặc flarest¹ | flares hoặc flareth¹ | flare | flare | flare |
Quá khứ | flared | flared hoặc flaredst¹ | flared | flared | flared | flared |
Tương lai | will/shall² flare | will/shall flare hoặc wilt/shalt¹ flare | will/shall flare | will/shall flare | will/shall flare | will/shall flare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flare | flare hoặc flarest¹ | flare | flare | flare | flare |
Quá khứ | flared | flared | flared | flared | flared | flared |
Tương lai | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare | were to flare hoặc should flare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flare | — | let’s flare | flare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)