Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

flare /ˈflɛr/

  1. Ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé.
  2. Ánh sáng báo hiệu (ở biển).
  3. (Quân sự) Pháp sáng.
  4. Chỗ xoè (ở váy).
  5. Chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu).
  6. (Nhiếp ảnh) Vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng).

Nội động từ

sửa

flare nội động từ /ˈflɛr/

  1. Sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên.
  2. Loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy).
    the skirt flares at the knees — váy xoè ra ở chỗ đầu gối
  3. (Quân sự) Ra hiệu bằng pháo sáng.

Ngoại động từ

sửa

flare ngoại động từ /ˈflɛr/

  1. Làm loe ra, làm xoè ra.
  2. (Động tính từ quá khứ) Loè loẹt, lồ lộ.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa