Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xum˧˧kʰum˧˥kʰum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xum˧˥xum˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

sửa

khum

  1. Cong vồng lên.
    Khum như gọng ô.
    Mặt khum. (lý)
    Mặt tự do của chất lỏng, lồi lên hay lõm xuống trong một ống có tiết diện rất nhỏ.

Tham khảo

sửa