Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Shompen
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwɛ
˧˧
lwɛ
˧˥
lwɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lwɛ
˧˥
lwɛ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蘺
:
loe
,
li
螺
:
loa
,
loe
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lòe
loè
lóe
Tính từ
loe
(
Vật hình ống
)
Rộng
dần
ra
về
phía
miệng
.
Ống nhổ
loe
miệng.
Quần ống
loe
.
Động từ
sửa
loe
Toả
sáng
yếu
ớt.
Nắng vừa
loe
được tí trời lại tối sầm .
Ngọn đèn
loe
lên rồi vụt tắt.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
loe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Shompen
sửa
Danh từ
sửa
loe
vải
.
Tham khảo
sửa
Roger Blench (2007)
The language of the Shom Pen: a language isolate in the Nicobar islands
.