establish
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪʃ/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈstæ.blɪʃ] |
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Anh cổ establissen, từ tiếng Pháp cổ establir, từ établir, từ tiếng Latinh stabilire, từ stabilis (“vững”), từ stāre (“đứng lên”).
Ngoại động từSửa đổi
establish ngoại động từ /ɪ.ˈstæ.blɪʃ/
- Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập.
- to establish a government — lập chính phủ
- to establish diplomatic relations — kiến lập quan hệ ngoại giao
- Đặt (ai vào một địa vị...).
- Chứng minh, xác minh (sự kiện...).
- Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...).
- Chính thức hóa (nhà thờ).
- Củng cố, làm vững chắc.
- to establish one's reputation — củng cố thanh danh
- to establish one's health — lấy lại sức khoẻ
- to establish oneself — sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
- to establish oneself as a grocer — sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
Chia động từSửa đổi
establish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- "establish". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)