établir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.bliʁ/
Ngoại động từ
sửaétablir ngoại động từ /e.ta.bliʁ/
- Đặt, lập, thiết lập.
- établir une voie ferrée — đặt một đường sắt
- établir une usine — lập một nhà máy
- établir un devis — lập một bản dự toán
- établir sa résidence à — đặt nơi ở tại
- Gây dựng, tác thành; gả chồng.
- établir ses enfants — gây dựng cho con cái
- établir sa fille — gả chồng cho con gái
- Chứng minh, xác lập.
- établir une vérité — chứng minh một chân lý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "établir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)