Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ lə̰ʔp˨˩kiə̰ŋ˩˧ lə̰p˨˨kiəŋ˧˥ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ ləp˨˨kiən˩˩ lə̰p˨˨kiə̰n˩˧ lə̰p˨˨

Động từ

sửa

kiến lập

  1. Gây dựng nên.
    Kiến lập quan hệ ngoại giao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa