Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiến lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˥
lə̰ʔp
˨˩
kiə̰ŋ
˩˧
lə̰p
˨˨
kiəŋ
˧˥
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˩˩
ləp
˨˨
kiən
˩˩
lə̰p
˨˨
kiə̰n
˩˧
lə̰p
˨˨
Động từ
sửa
kiến lập
Gây dựng
nên
.
Kiến lập
quan hệ ngoại giao.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kiến lập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)