disengaged
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadisengaged
Động từ
sửadisengaged
Chia động từ
sửadisengage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadisengaged
- Bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra.
- Rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai.
- Trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng... ).
Tham khảo
sửa- "disengaged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)