Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rảnh rang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰jŋ
˧˩˧
zaːŋ
˧˧
ʐan
˧˩˨
ʐaːŋ
˧˥
ɹan
˨˩˦
ɹaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˩
ɹaːŋ
˧˥
ɹa̰ʔjŋ
˧˩
ɹaːŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
rảnh rang
Rảnh
, đỡ
bận bịu
(nói khái quát).
Lúc
rảnh rang
ngồi uống với nhau chén nước.
Đầu óc
rảnh rang
.
Tham khảo
sửa
"
rảnh rang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)