disengage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/
Ngoại động từ
sửadisengage ngoại động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/
- Làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra.
- Làm thoát ra, làm bốc lên (hơi... ).
- (Thể dục, thể thao) Gỡ (một đường kiếm).
Chia động từ
sửadisengage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadisengage nội động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/
- Tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc.
- Thoát ra, bốc lên (hơi... ).
- (Thể dục, thể thao) Gỡ đường kiếm.
Chia động từ
sửadisengage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disengage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)