Tiếng Anh

sửa
 
dart

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːrt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dart /ˈdɑːrt/

  1. Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác.
  2. (Số nhiều) Trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con).
  3. (Động vật học) Ngòi nọc.
  4. Sự lao tới, sự phóng tới.
    to make a dart at — lao tới, xông tới

Động từ

sửa

dart /ˈdɑːrt/

  1. Ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới.
    to dart a spear at the tiger — phóng ngọn lao vào con hổ
    to dart across the road — lao qua đường
    eyes dart flashes of anger — mắc quắc lên giận dữ

Thành ngữ

sửa
  • to dart down (downwards): Lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Động từ

sửa

dart

  1. kéo.

Tiếng Uzbek

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

dart (số nhiều dartlar)

  1. (Tashkent) bệnh tật, sự ốm đau.

Tham khảo

sửa