dard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /daʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dard /daʁ/ |
dards /daʁ/ |
dard gđ /daʁ/
- Cái lao, cái thương.
- Lưỡi rắn.
- (Động vật học) Ngòi nọc.
- Nhánh quả ngắn (của lê, táo).
- (Kiến trúc) Trang trí hình mũi lao.
- (Thực vật học) Nhụy (hoa).
- (Nghĩa bóng) Nét châm chọc, lời châm chọc thâm độc.
Tham khảo
sửa- "dard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)