Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

dab ngoại động từ /ˈdæb/

  1. Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, nhẹ.
    to dab with one's finger — lấy ngón tay gõ nhẹ
  2. Chấm chấm nhẹ.
    to dab one's forehead with a handkerchief — chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay
    to dab paint on something — chấm nhẹ sơn lên vật gì
  3. (Kỹ thuật) Đột nhẹ.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

dab /ˈdæb/

  1. Sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ.
  2. Sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn... ); sự thấm (bằng bọt biển... ).
    to give a picture a dab of paint — phết nhẹ sơn lên bức hoạ
  3. Miếng, cục (cái gì mềm).
    a dab of cheese — miếng phó mát
  4. Vết (mực, sơn).

Danh từ

sửa

dab /ˈdæb/

  1. (Động vật học) Cá bơn.

Danh từ

sửa

dab /ˈdæb/

  1. (Từ lóng) Tay giỏi, tay cừ, tay thạo.
    he is a dab at maths — hắn là tay giỏi toán

Tính từ

sửa

dab /ˈdæb/

  1. (Từ lóng) Tài, giỏi, khéo, cừ; thạo.
    he is a dab hand at painting — hắn ta vẽ rất cừ

Tham khảo

sửa

Tiếng Maay

sửa

Danh từ

sửa

dab

  1. lửa.