dab
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæb/
Hoa Kỳ | [ˈdæb] |
Ngoại động từ
sửadab ngoại động từ /ˈdæb/
- Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ.
- to dab with one's finger — lấy ngón tay gõ nhẹ
- Chấm chấm nhẹ.
- to dab one's forehead with a handkerchief — chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay
- to dab paint on something — chấm nhẹ sơn lên vật gì
- (Kỹ thuật) Đột nhẹ.
Chia động từ
sửadab
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dab | |||||
Phân từ hiện tại | dabbing | |||||
Phân từ quá khứ | dabbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dab | dab hoặc dabbest¹ | dabs hoặc dabbeth¹ | dab | dab | dab |
Quá khứ | dabbed | dabbed hoặc dabbedst¹ | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed |
Tương lai | will/shall² dab | will/shall dab hoặc wilt/shalt¹ dab | will/shall dab | will/shall dab | will/shall dab | will/shall dab |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dab | dab hoặc dabbest¹ | dab | dab | dab | dab |
Quá khứ | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed |
Tương lai | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dab | — | let’s dab | dab | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửadab /ˈdæb/
- Sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ.
- Sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn... ); sự thấm (bằng bọt biển... ).
- to give a picture a dab of paint — phết nhẹ sơn lên bức hoạ
- Miếng, cục (cái gì mềm).
- a dab of cheese — miếng phó mát
- Vết (mực, sơn).
Danh từ
sửadab /ˈdæb/
- (Động vật học) Cá bơn.
Danh từ
sửadab /ˈdæb/
Tính từ
sửadab /ˈdæb/
Tham khảo
sửa- "dab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Maay
sửaDanh từ
sửadab
- lửa.