dabbed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadabbed
Chia động từ
sửadab
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dab | |||||
Phân từ hiện tại | dabbing | |||||
Phân từ quá khứ | dabbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dab | dab hoặc dabbest¹ | dabs hoặc dabbeth¹ | dab | dab | dab |
Quá khứ | dabbed | dabbed hoặc dabbedst¹ | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed |
Tương lai | will/shall² dab | will/shall dab hoặc wilt/shalt¹ dab | will/shall dab | will/shall dab | will/shall dab | will/shall dab |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dab | dab hoặc dabbest¹ | dab | dab | dab | dab |
Quá khứ | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed | dabbed |
Tương lai | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab | were to dab hoặc should dab |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dab | — | let’s dab | dab | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.