Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔp˨˩kwa̰p˨˨wap˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwap˨˨kwa̰p˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

quặp

  1. Cong gập hẳn vào trong.
    Mũi quặp.
    Râu quặp.
  2. Gập hẳn để giữ chặt.
    Chân tay quặp lấy cành cây.

Tham khảo

sửa