crook
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrʊk/
Hoa Kỳ | [[File:|noicon]] | [ˈkrʊk] |
Danh từ
sửacrook /ˈkrʊk/
- Cái móc; cái gậy có móc.
- Gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục).
- Cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung).
- there is a decided crook in his nose — mũi nó trông rõ là mũi khoằm
- Sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại.
- a crook of the knee — sụ uốn gối, sự quỳ gối
- Chỗ xong, khúc quanh co.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửacrook ngoại động từ /ˈkrʊk/
Chia động từ
sửacrook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crook | |||||
Phân từ hiện tại | crooking | |||||
Phân từ quá khứ | crooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crook | crook hoặc crookest¹ | crooks hoặc crooketh¹ | crook | crook | crook |
Quá khứ | crooked | crooked hoặc crookedst¹ | crooked | crooked | crooked | crooked |
Tương lai | will/shall² crook | will/shall crook hoặc wilt/shalt¹ crook | will/shall crook | will/shall crook | will/shall crook | will/shall crook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crook | crook hoặc crookest¹ | crook | crook | crook | crook |
Quá khứ | crooked | crooked | crooked | crooked | crooked | crooked |
Tương lai | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crook | — | let’s crook | crook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacrook nội động từ /ˈkrʊk/
- Cong lại.
Chia động từ
sửacrook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crook | |||||
Phân từ hiện tại | crooking | |||||
Phân từ quá khứ | crooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crook | crook hoặc crookest¹ | crooks hoặc crooketh¹ | crook | crook | crook |
Quá khứ | crooked | crooked hoặc crookedst¹ | crooked | crooked | crooked | crooked |
Tương lai | will/shall² crook | will/shall crook hoặc wilt/shalt¹ crook | will/shall crook | will/shall crook | will/shall crook | will/shall crook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crook | crook hoặc crookest¹ | crook | crook | crook | crook |
Quá khứ | crooked | crooked | crooked | crooked | crooked | crooked |
Tương lai | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook | were to crook hoặc should crook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crook | — | let’s crook | crook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "crook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)