Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ[[File:|noicon]]

Danh từ

sửa

crook /ˈkrʊk/

  1. Cái móc; cái gậymóc.
  2. Gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục).
  3. Cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung).
    there is a decided crook in his nose — mũi nó trông rõ là mũi khoằm
  4. Sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại.
    a crook of the knee — sụ uốn gối, sự quỳ gối
  5. Chỗ xong, khúc quanh co.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt.

Thành ngữ

sửa
  • by hook or by crook: Xem Hook
  • on the crook: (Từ lóng) Bằng cách gian lận.

Ngoại động từ

sửa

crook ngoại động từ /ˈkrʊk/

  1. Uốn cong, bẻ cong.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

crook nội động từ /ˈkrʊk/

  1. Cong lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)