Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrʊ.kəd/

Động từ

sửa

crooked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của crook

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

crooked /ˈkrʊ.kəd/

  1. Cong, oằn, vặn vẹo; xoắn.
  2. Quanh co, khúc khuỷu (con đường).
  3. Còng (lưng); khoằm (mũi).
  4. ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què).
  5. (Nghĩa bóng) Không thẳng thắn, quanh co, không thật thà.

Tham khảo

sửa