cope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkoʊp/
Danh từ
sửacope /ˈkoʊp/
- (Tôn giáo) Áo lễ.
- (Nghĩa bóng) Bầu, vòm; áo khoác, màn.
- the cope of night — trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối
- Nắp khuôn đúc.
- (Như) Coping.
- (Kỹ thuật) Cái chao, cái chụp.
Ngoại động từ
sửacope ngoại động từ /ˈkoʊp/
Chia động từ
sửacope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cope | |||||
Phân từ hiện tại | coping | |||||
Phân từ quá khứ | coped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cope | cope hoặc copest¹ | copes hoặc copeth¹ | cope | cope | cope |
Quá khứ | coped | coped hoặc copedst¹ | coped | coped | coped | coped |
Tương lai | will/shall² cope | will/shall cope hoặc wilt/shalt¹ cope | will/shall cope | will/shall cope | will/shall cope | will/shall cope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cope | cope hoặc copest¹ | cope | cope | cope | cope |
Quá khứ | coped | coped | coped | coped | coped | coped |
Tương lai | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cope | — | let’s cope | cope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacope nội động từ /ˈkoʊp/
- (+ over) Lồi ra (như phần trên cùng của tường).
- (+ with) Đối phó, đương đầu.
- to cope with difficulties — đương đầu với những khó khăn
Chia động từ
sửacope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cope | |||||
Phân từ hiện tại | coping | |||||
Phân từ quá khứ | coped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cope | cope hoặc copest¹ | copes hoặc copeth¹ | cope | cope | cope |
Quá khứ | coped | coped hoặc copedst¹ | coped | coped | coped | coped |
Tương lai | will/shall² cope | will/shall cope hoặc wilt/shalt¹ cope | will/shall cope | will/shall cope | will/shall cope | will/shall cope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cope | cope hoặc copest¹ | cope | cope | cope | cope |
Quá khứ | coped | coped | coped | coped | coped | coped |
Tương lai | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cope | — | let’s cope | cope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)