coping
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkoʊ.piɳ/
Động từ sửa
coping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cope" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
cope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cope | |||||
Phân từ hiện tại | coping | |||||
Phân từ quá khứ | coped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cope | cope hoặc copest¹ | copes hoặc copeth¹ | cope | cope | cope |
Quá khứ | coped | coped hoặc copedst¹ | coped | coped | coped | coped |
Tương lai | will/shall² cope | will/shall cope hoặc wilt/shalt¹ cope | will/shall cope | will/shall cope | will/shall cope | will/shall cope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cope | cope hoặc copest¹ | cope | cope | cope | cope |
Quá khứ | coped | coped | coped | coped | coped | coped |
Tương lai | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope | were to cope hoặc should cope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cope | — | let’s cope | cope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
coping /ˈkoʊ.piɳ/
Tham khảo sửa
- "coping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)