Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.piɳ/

Động từ sửa

coping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cope" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

coping /ˈkoʊ.piɳ/

  1. (Kiến trúc) Mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường).

Tham khảo sửa