Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.piɳ/

Danh từ

sửa

coping (số nhiều copings)

  1. (kiến trúc) Mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường).

Động từ

sửa

coping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cope.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa