consult
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsəlt/
Ngoại động từ
sửaconsult ngoại động từ /kən.ˈsəlt/
- Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò.
- to consult a lawyer — hỏi ý kiến luật sư
- Tra cứu, tham khảo.
- to consult a dictionary — tra (cứu) tự điển
- to consult a map — coi bản đồ
- to consult history — tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
- Quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến.
- to consult common interests — nghĩ đến quyền lợi chung
- to consult someone's feelings — lưu ý đến tình cảm của ai
Chia động từ
sửaconsult
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to consult | |||||
Phân từ hiện tại | consulting | |||||
Phân từ quá khứ | consulted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consult | consult hoặc consultest¹ | consults hoặc consulteth¹ | consult | consult | consult |
Quá khứ | consulted | consulted hoặc consultedst¹ | consulted | consulted | consulted | consulted |
Tương lai | will/shall² consult | will/shall consult hoặc wilt/shalt¹ consult | will/shall consult | will/shall consult | will/shall consult | will/shall consult |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consult | consult hoặc consultest¹ | consult | consult | consult | consult |
Quá khứ | consulted | consulted | consulted | consulted | consulted | consulted |
Tương lai | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | consult | — | let’s consult | consult | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaconsult nội động từ /kən.ˈsəlt/
- Bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý.
- to consult together — thảo luận bàn bạc với nhau
- we have consulted about the matter — chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaconsult
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to consult | |||||
Phân từ hiện tại | consulting | |||||
Phân từ quá khứ | consulted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consult | consult hoặc consultest¹ | consults hoặc consulteth¹ | consult | consult | consult |
Quá khứ | consulted | consulted hoặc consultedst¹ | consulted | consulted | consulted | consulted |
Tương lai | will/shall² consult | will/shall consult hoặc wilt/shalt¹ consult | will/shall consult | will/shall consult | will/shall consult | will/shall consult |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consult | consult hoặc consultest¹ | consult | consult | consult | consult |
Quá khứ | consulted | consulted | consulted | consulted | consulted | consulted |
Tương lai | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult | were to consult hoặc should consult |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | consult | — | let’s consult | consult | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "consult", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)