tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːm˧˧ xa̰ːw˧˩˧ | tʰaːm˧˥ kʰaːw˧˩˨ | tʰaːm˧˧ kʰaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːm˧˥ xaːw˧˩ | tʰaːm˧˥˧ xa̰ːʔw˧˩ |
Ngoại động từ
sửatham khảo
- Tìm hiểu thêm để học hỏi, nghiên cứu, xử lí công việc cho tốt hơn.
- Tham khảo sách báo.
- Tham khảo ý kiến của bạn bè.
- Tài liệu tham khảo.
Dịch
sửaDanh từ
sửatham khảo
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tham khảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)