Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪɫ/

Danh từ

sửa

chill /ˈtʃɪɫ/

  1. Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh).
    to catch a chill — bị cảm lạnh
  2. Sự lạnh lẽo, sự giá lạnh.
    to take the chill off — làm tan giá, làm ấm lên
  3. Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt.
  4. Sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình... ); gáo nước lạnh (bóng).
    to cast a chill over... — làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...
  5. (Kỹ thuật) Sự tôi.

Tính từ

sửa

chill /ˈtʃɪɫ/

  1. Lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh.
  2. Cảm thấy lạnh, ớn lạnh.
  3. Lạnh lùng, lạnh nhạt.
  4. (Kỹ thuật) Đã tôi.

Ngoại động từ

sửa

chill ngoại động từ /ˈtʃɪɫ/

  1. Làm ớn lạnh.
  2. Làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình... ); giội gáo nước lạnh (bóng).
  3. Làm chết cóng (cây).
  4. (Thông tục) Làm tan giá, làm ấm lên.
  5. (Kỹ thuật) Tôi.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

chill nội động từ /ˈtʃɪɫ/

  1. Ớn lạnh; bị cảm lạnh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa