chilled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachilled
Chia động từ
sửachill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chill | |||||
Phân từ hiện tại | chilling | |||||
Phân từ quá khứ | chilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chill | chill hoặc chillest¹ | chills hoặc chilleth¹ | chill | chill | chill |
Quá khứ | chilled | chilled hoặc chilledst¹ | chilled | chilled | chilled | chilled |
Tương lai | will/shall² chill | will/shall chill hoặc wilt/shalt¹ chill | will/shall chill | will/shall chill | will/shall chill | will/shall chill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chill | chill hoặc chillest¹ | chill | chill | chill | chill |
Quá khứ | chilled | chilled | chilled | chilled | chilled | chilled |
Tương lai | were to chill hoặc should chill | were to chill hoặc should chill | were to chill hoặc should chill | were to chill hoặc should chill | were to chill hoặc should chill | were to chill hoặc should chill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chill | — | let’s chill | chill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.