Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lạnh lẽo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ʔjŋ
˨˩
lɛʔɛw
˧˥
la̰n
˨˨
lɛw
˧˩˨
lan
˨˩˨
lɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lajŋ
˨˨
lɛ̰w
˩˧
la̰jŋ
˨˨
lɛw
˧˩
la̰jŋ
˨˨
lɛ̰w
˨˨
Tính từ
sửa
lạnh lẽo
Như
lạnh
Tiết thu
lạnh lẽo
.
Không
ấm cúng
,
thiếu
thân mật
.
Gian phòng
lạnh lẽo
.
Sống
lạnh lẽo
.
Phó từ
sửa
lạnh lẽo
Như
tính từ
Tham khảo
sửa
"
lạnh lẽo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)