Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əːn˧˥ la̰ʔjŋ˨˩ə̰ːŋ˩˧ la̰n˨˨əːŋ˧˥ lan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əːn˩˩ lajŋ˨˨əːn˩˩ la̰jŋ˨˨ə̰ːn˩˧ la̰jŋ˨˨

Định nghĩa sửa

ớn lạnh

  1. cảm giác ren rét, sắp sốt.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa