Tiếng Anh

sửa
 
charm

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʃɑːm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

charm /tʃɑːm/

  1. Sức mê hoặc.
  2. Bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma.
  3. Nhan sắc, sắc đẹp, duyên.
  4. Sức hấp dẫn, sức quyến rũ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

charm ngoại động từ /tʃɑːm/

  1. Làm mê hoặc, dụ.
    to charm a secret out of somebody — dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
  2. Bỏ bùa, phù phép.
  3. Quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng.
    to be charmed with — bị quyến rũ vì, say mê vì
    I shall be charmed to — nủm luần bâu charm vui sướng được

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa