quyến rũ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwn˧˥ zuʔu˧˥ | kwŋ˩˧ ʐu˧˩˨ | wŋ˧˥ ɹu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwn˩˩ ɹṵ˩˧ | kwn˩˩ ɹu˧˩ | kwn˩˧ ɹṵ˨˨ |
Động từ
sửaquyến rũ
- Lôi kéo bằng sức hấp dẫn.
- Quyến rũ bằng sắc đẹp.
- Dùng tiền tài để quyến rũ.
Tham khảo
sửa- "quyến rũ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)