Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
có phép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˥
fɛp
˧˥
tʰwə̰ʔt
˨˩
kɔ̰
˩˧
fɛ̰p
˩˧
tʰwə̰k
˨˨
kɔ
˧˥
fɛp
˧˥
tʰwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˩˩
fɛp
˩˩
tʰwət
˨˨
kɔ
˩˩
fɛp
˩˩
tʰwə̰t
˨˨
kɔ̰
˩˧
fɛ̰p
˩˧
tʰwə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Gọi tắt của
có phép thuật
.
Tính từ
sửa
có phép
Xem
có phép thuật