charming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửacharming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của charm.
Tính từ
sửacharming
- Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn.
- a charming smile — nụ cười duyên dáng
Tham khảo
sửa- "charming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)