champ
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæmp/
Danh từ
sửachamp (thông tục) /ˈtʃæmp/
Danh từ
sửachamp /ˈtʃæmp/
Động từ
sửachamp ' /ˈtʃæmp/
- Gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến.
- to champ the bit — nhay hàm thiếc (ngựa)
- Bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu.
- Nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng.
- the boys were champing to start — các em nóng ruột muốn xuất phát
Chia động từ
sửachamp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to champ | |||||
Phân từ hiện tại | champing | |||||
Phân từ quá khứ | champed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | champ | champ hoặc champest¹ | champs hoặc champeth¹ | champ | champ | champ |
Quá khứ | champed | champed hoặc champedst¹ | champed | champed | champed | champed |
Tương lai | will/shall² champ | will/shall champ hoặc wilt/shalt¹ champ | will/shall champ | will/shall champ | will/shall champ | will/shall champ |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | champ | champ hoặc champest¹ | champ | champ | champ | champ |
Quá khứ | champed | champed | champed | champed | champed | champed |
Tương lai | were to champ hoặc should champ | were to champ hoặc should champ | were to champ hoặc should champ | were to champ hoặc should champ | were to champ hoặc should champ | were to champ hoặc should champ |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | champ | — | let’s champ | champ | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "champ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
champ /ʃɑ̃/ |
champs /ʃɑ̃/ |
champ gđ
- Đám ruộng.
- Champ de mais — đám ruộng ngô
- (Số nhiều) Đồng, đồng ruộng.
- Mettre les bêtes aux champs — thả súc vật ra đồng
- La vie des champs — cuộc sống ở đồng ruộng
- Trường, vùng; phạm vi.
- Champ de tir — trường bắn
- Champ de courses — trường đua ngựa
- Champ électrique — (vật lý học) điện trường
- Champ opératoire — vùng mổ
- Nền (huy hiệu).
- à tout bout de champ — bất cứ lúc nào
- avoir encore du champ devant soi — còn có thì giờ và cách xoay xở
- battre aux champs; sonner aux champs — cử nhạc chào
- champ d’honneur champ de bataille — chiến trường
- champ du repos — (thơ ca) nghĩa trang
- clef des champs — xem clef
- être à bout de champ — không còn phương tiện gì
- laisser le champ libre à — cho tha hồ hành động
- mettre aux champs — (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi nóng lên
- ouvrir le champ — bắt đầu chiến đấu
- prendre du champ — lùi lại để lấy đà
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "champ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)