champion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæm.pi.ən/
Hoa Kỳ | [ˈtʃæm.pi.ən] |
Danh từ
sửachampion /ˈtʃæm.pi.ən/
- Người vô địch, nhà quán quân.
- world chess champion — người vô địch cờ quốc tế
- (Định ngữ) Được giải nhất; vô địch, quán quân.
- a champion horse — con ngựa được giải nhất
- a champion cabbage — bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
- a champion boxer — võ sĩ quyền Anh vô địch
- Chiến sĩ.
- a peace champion — chiến sĩ hoà bình
Ngoại động từ
sửachampion ngoại động từ /ˈtʃæm.pi.ən/
- Bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho.
- to champion the right of women — đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
Chia động từ
sửachampion
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửachampion & phó từ /ˈtʃæm.pi.ən/
Tham khảo
sửa- "champion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.pjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
champion /ʃɑ̃.pjɔ̃/ |
champions /ʃɑ̃.pjɔ̃/ |
champion gđ /ʃɑ̃.pjɔ̃/
- (Thể dục thể thao) Quán quân, vô địch.
- Champion de natation — quán quân bơi lội
- (Nghĩa bóng) Người biện hộ; người bênh vực.
- Le champion de la liberté — người biện hộ cho tự do
Tính từ
sửachampion /ʃɑ̃.pjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "champion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)