challenge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæ.ləndʒ/
Danh từ
sửachallenge (số nhiều challenges) /ˈtʃæ.ləndʒ/
- (Quân sự) Tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác).
- Sự thách thức.
- to issue (send) a challenge — thách, thách thức
- to take up (accept) a challenge — nhận lời thách thức
- (Pháp lý) Sự không thừa nhận, sự khước từ.
- Hiệu lệnh (cho tàu thủy, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu.
Ngoại động từ
sửachallenge ngoại động từ /ˈtʃæ.ləndʒ/
- (Quân sự) Hô "đứng lại (lính đứng gác).
- Thách, thách thức.
- to challenge someone to a duel — thách ai đấu kiếm
- Không thừa nhận.
- (Pháp lý) Khước từ.
- Đòi hỏi, yêu cầu.
- to challenge attention — đòi hỏi sự chú ý
Chia động từ
sửachallenge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "challenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.lɑ̃ʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
challenge /ʃa.lɑ̃ʒ/ |
challenges /ʃa.lɑ̃ʒ/ |
challenge gđ /ʃa.lɑ̃ʒ/
- (Thể dục thể thao) Cuộc đấu tranh giải luân lưu.
- (Thể dục thể thao) Giải luân lưu.
Tham khảo
sửa- "challenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)