Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàu thủy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤w
˨˩
tʰwḭ
˧˩˧
taw
˧˧
tʰwi
˧˩˨
taw
˨˩
tʰwi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taw
˧˧
tʰwi
˧˩
taw
˧˧
tʰwḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
tàu thủy
Tàu
chạy
trên
mặt
nước
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tàu thủy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)