challenging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửachallenging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của challenge.
Tính từ
sửachallenging
- Đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích.
- a challenging job, test, assignment — một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
Tham khảo
sửa- "challenging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)