Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡ʃælənd͡ʒɪŋ/, /ˈt͡ʃælɪnd͡ʒɪŋ/
    • (tập tin)

Động từ

sửa

challenging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của challenge.

Tính từ

sửa

challenging

  1. Đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích.
    a challenging job, test, assignment — một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích

Tham khảo

sửa