luân lưu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwən˧˧ liw˧˧ | lwəŋ˧˥ lɨw˧˥ | lwəŋ˧˧ lɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwən˧˥ lɨw˧˥ | lwən˧˥˧ lɨw˧˥˧ |
Tính từ
sửaluân lưu
- Chuyển vòng theo thứ tự.
- Trực nhật luân lưu.
- Nói giải thưởng chuyển mỗi lần sang tay người thắng, không tặng hẳn cho ai, cho đội nào.
- Giải thưởng luân lưu.
- Cờ luân lưu.
Tham khảo
sửa- "luân lưu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)