Tiếng Việt Sửa đổi

Từ nguyên Sửa đổi

Phiên âm từ chữ Hán 舉動.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ɗəwŋ˨˨˧˩ ɗə̰wŋ˨˨kɨ̰ʔ˧˩ ɗə̰wŋ˨˨

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

cử động

  1. Tự làm cho một bộ phận nào đó của thân thể chuyển động.
    Cử động chân tay.
    Tay đau nên không được cử động mạnh.

Danh từ Sửa đổi

cử động

  1. Sự cử động, lần cử động.
    Cử động của chân, tay khi tập thể dục.

Tham khảo Sửa đổi

  • Cử động, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam