Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 舉動.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɨ̰˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˩ ɗəwŋ˨˨˧˩ ɗə̰wŋ˨˨kɨ̰ʔ˧˩ ɗə̰wŋ˨˨

Từ tương tự

Động từ

cử động

  1. Tự làm cho một bộ phận nào đó của thân thể chuyển động.
    Cử động chân tay.
    Tay đau nên không được cử động mạnh.

Danh từ

sửa

cử động

  1. Sự cử động, lần cử động.
    Cử động của chân, tay khi tập thể dục.

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam