Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṳŋ
˨˩
ʨuŋ
˧˧
ʨuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
虫
:
húy
,
chùng
,
hôi
,
trùng
,
hủy
重
:
chồng
,
trụng
,
chuộng
,
trửng
,
trọng
,
chùng
,
trộng
,
trùng
,
chõng
𦇮
:
chùng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chúng
chung
chừng
chủng
chưng
chứng
Tính từ
chùng
Ở trạng thái không được
kéo
cho
thẳng
ra
theo
bề dài
;
trái
với
căng
.
Dây đàn
chùng
.
Sên xe bị
chùng
.
(
Quần áo
)
Dài
và
rộng
, khi
mặc
vào có
những
chỗ
dồn
lại, không
thẳng
.
Quần
chùng
áo dài.
Thích mặc hơi
chùng
.
(
Ph.
)
.
Vụng
,
lén
.
Ăn
chùng
, nói vụng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)