Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chõng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaʔawŋ
˧˥
ʨawŋ
˧˩˨
ʨawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨa̰wŋ
˩˧
ʨawŋ
˧˩
ʨa̰wŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
chõng
重
:
chồng
,
trụng
,
chuộng
,
trửng
,
trọng
,
chùng
,
trộng
,
trùng
,
chõng
種
:
chúng
,
chổng
,
giống
,
trồng
,
trủng
,
chủng
,
chỏng
,
chõng
榻
:
tháp
,
chõng
箽
:
chõng
𥵾
:
giống
,
chõng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chống
chồng
chóng
chổng
chông
chong
Danh từ
chõng
Đồ dùng để
nằm
,
ngồi
,
làm bằng
tre nứa
, giống như
chiếc
giường
nhưng
nhỏ
,
hẹp
hơn
.
Chõng
che.
Đóng
chõng
.
Đưa
chõng
ra vườn nằm hóng mát.
Tham khảo
sửa
"
chõng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)