Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵŋ
˧˩˧
ʨuŋ
˧˩˨
ʨuŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuŋ
˧˩
ʨṵʔŋ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chủng”
偅
:
động
,
chủng
瘇
:
chủng
㣫
:
chủng
种
:
chúng
,
trùng
,
xung
,
chủng
種
:
chúng
,
trủng
,
xung
,
chủng
歱
:
chủng
踵
:
chủng
塚
:
trủng
,
chủng
穜
:
đồng
,
chúng
,
chủng
Phồn thể
歱
:
chủng
踵
:
chủng
種
:
chúng
,
chủng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
偅
:
động
,
chổng
,
chủng
瘇
:
chủng
种
:
xung
,
trùng
,
chủng
種
:
chúng
,
chổng
,
giống
,
trồng
,
trủng
,
chủng
,
chỏng
,
chõng
歱
:
chủng
踵
:
thủng
,
chủng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chúng
chung
chừng
chùng
chưng
chứng
Danh từ
chủng
Loài
,
giống
.
Trồng cấy
vác
xin
hay độc
tố
vi khuẩn
vào
da thịt
để
phòng bệnh
hoặc để
chẩn
đoán,
nghiên cứu
.
Chủng
đậu.
Sơ
chủng
.
Tiêm
chủng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chủng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)