zijn
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
zijn | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | ben | wij(we)/... | zijn |
jij(je)/u | bent ben jij (je) | ||
hij/zij/... | is | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | was | wij(we)/... | waren |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) geweest | zijnd | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
wees | ik/jij/... | zij | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zijt | gij(ge) | waart |
zijn (bất quy tắc, quá khứ số ít was, quá khứ số nhiều waren, động tính từ quá khứ geweest)
- là: đồng nhất bằng
- Johan is onze voorzitter. – Ông Johan là chủ toạ của chúng ta.
- có đặc tính
- Hij is nieuwsgierig. – Anh ấy ham biết.
- là: thuộc nhóm
- De leeuw is een dier. – Con sư tử là động vật.
- ở: choán nơi
- Waar was je? – Em đã ở đâu à?
- (cũ) sống
- Hij is niet meer. – Ông ấy không sống nữa. Ông ấy bị chết.
- er is – đây có, tồn tại
- Er is leven na de dood. – Đây có cái sống sau cái chết.
- zijn + động tính từ quá khư: trợ động từ của thời hoàn thành cho một số động từ
- zijn + động tính từ quá khư: trợ động từ của thời hoàn thành dạng bị động
Đồng nghĩa
sửa- zich bevinden (4)
Từ liên hệ
sửaĐại từ chỉ ngôi | ||
Dạng bớt | ||
Chủ ngữ | hij | (ie) |
Bổ ngữ trực tiếp | hem | hem |
Bổ ngữ gián tiếp | hem | hem |
Đại từ sở hữu | ||
Không biến | Biến | |
zijn | zijn |
Đại từ
sửazijn