Tiếng Nga sửa

Cách phát âm sửa

Bản mẫu:ru-biến ngôi-chưa hoàn thành

Động từ sửa

  1. есть (chưa hoàn thành) – ăn: tiêu dùng thức ăn
  2. есть – đây

Trái nghĩa sửa

  1. 2. нет