Tiếng Anh sửa

 
brick

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

brick /ˈbrɪk/

  1. Gạch.
    to make (burn) bricks — nung gạch
  2. Bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè... ).
  3. (Từ lóng) Người chính trực, người trung hậu.
  4. (Từ lóng) Người rộng lượng, người hào hiệp.

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

brick /ˈbrɪk/

  1. Bằng gạch.
    a brick wall — bức tường gạch

Ngoại động từ sửa

brick ngoại động từ /ˈbrɪk/

  1. (+ up) Xây gạch bít đi.
    to brick up a window — xây gạch bít cửa sổ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa