Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

straw /ˈstrɔ/

  1. Rơm.
  2. Nón rơm, rơm.
  3. Cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam... ).
  4. Vật không đáng kể, vật vô giá trị.
    it is not worth a straw — cái đó chẳng có giá trị gì cả

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

straw /ˈstrɔ/

  1. Bằng rơm.
  2. Vàng nhạt, màu rơm.
  3. Nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị.

Ngoại động từ sửa

straw ngoại động từ /ˈstrɔ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa... ).

Tham khảo sửa