straw
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɔ/
Hoa Kỳ | [ˈstrɔ] |
Danh từ
sửastraw /ˈstrɔ/
- Rơm.
- Nón rơm, mũ rơm.
- Cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam... ).
- Vật không đáng kể, vật vô giá trị.
- it is not worth a straw — cái đó chẳng có giá trị gì cả
Thành ngữ
sửa- I don't care a straw: Xem Care
- a drowing man will catch at a straw: Xem Catch
- in the straw: (Từ cổ,nghĩa cổ) Nằm ổ.
- to make bricks without straw: Đóng thuyền mà không xẻ ván.
- man of straw: Người rơm, bù nhìn, hình nộm.
- the last straw: Cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất).
- a straw shows which way the wind blows: Lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn.
- a straw in the wind: Cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận.
Tính từ
sửastraw /ˈstrɔ/
- Bằng rơm.
- Vàng nhạt, màu rơm.
- Nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị.
Ngoại động từ
sửastraw ngoại động từ /ˈstrɔ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa... ).
Tham khảo
sửa- "straw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)