Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hào hiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
豪俠
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːw
˨˩
hiə̰ʔp
˨˩
haːw
˧˧
hiə̰p
˨˨
haːw
˨˩
hiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːw
˧˧
hiəp
˨˨
haːw
˧˧
hiə̰p
˨˨
Tính từ
sửa
hào
hiệp
Rộng rãi
và
sẵn lòng
giúp đỡ
người
khác.
Người
hào hiệp
ít khi nghĩ đến lợi riêng.
Tham khảo
sửa
"
hào hiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)