tạm biệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔm˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩ | ta̰ːm˨˨ ɓiə̰k˨˨ | taːm˨˩˨ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːm˨˨ ɓiət˨˨ | ta̰ːm˨˨ ɓiə̰t˨˨ |
Động từ
sửatạm biệt
- Chia tay nhau với hi vọng sẽ gặp lại.
- Tạm biệt quê hương lên đường đi chiến đấu.
- Tạm biệt bạn bè.
- Tạm biệt tất cả mọi người.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: goodbye (for now), bye (for now), see you later, see you soon, until next time
- Tiếng Tây Ban Nha: adiós, hasta luego, hasta pronto, hasta la vista, nos vemos, adéu (Catalonia)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "tạm biệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)