Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thân thiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰən
˧˧
tʰiət
˧˥
tʰəŋ
˧˥
tʰiə̰k
˩˧
tʰəŋ
˧˧
tʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˥
tʰiət
˩˩
tʰən
˧˥˧
tʰiə̰t
˩˧
Tính từ
Sửa đổi
thân thiết
Gần gụi
và có tình cảm đằm
thắm
.
Bạn bè
thân thiết
.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)