垤
Tra từ bắt đầu bởi | |||
垤 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 土 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+57A4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 질
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
垤
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
垤 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔt˨˩ | ɗiə̰k˨˨ | ɗiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiət˨˨ | ɗiə̰t˨˨ |