Tiếng Anh

sửa
 
bending

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛn.diɳ/

Động từ

sửa

bending

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bend" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

bending (số nhiều bendings) /ˈbɛn.diɳ/

  1. Sự uốn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa