bending
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛn.diɳ/
Động từ sửa
bending
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bend" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
bend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bend | |||||
Phân từ hiện tại | bending | |||||
Phân từ quá khứ | bended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bend | bend hoặc bendest¹ | bends hoặc bendeth¹ | bend | bend | bend |
Quá khứ | bended | bended hoặc bendedst¹ | bended | bended | bended | bended |
Tương lai | will/shall² bend | will/shall bend hoặc wilt/shalt¹ bend | will/shall bend | will/shall bend | will/shall bend | will/shall bend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bend | bend hoặc bendest¹ | bend | bend | bend | bend |
Quá khứ | bended | bended | bended | bended | bended | bended |
Tương lai | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bend | — | let’s bend | bend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
bending (số nhiều bendings) /ˈbɛn.diɳ/
- Sự uốn.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "bending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)