Tiếng Anh sửa

 
bending

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛn.diɳ/

Động từ sửa

bending

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bend" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

bending (số nhiều bendings) /ˈbɛn.diɳ/

  1. Sự uốn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa