Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhất quyết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Quyết:
nhất định
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲət
˧˥
kwt
˧˥
ɲə̰k
˩˧
kwk
˩˧
ɲək
˧˥
wk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲət
˩˩
kwt
˩˩
ɲə̰t
˩˧
kwt
˩˧
Phó từ
sửa
nhất quyết
trgt.
(xem
từ nguyên
1)
Nhất định
phải
thực hiện
.
Anh ấy đã
nhất quyết
ra đi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhất quyết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)