Tiếng Anh

sửa
 
shaddock

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.dək/

Danh từ

sửa

shaddock /ˈʃæ.dək/

  1. Quả bưởi.
  2. (Thực vật học) Cây bưởi.

Tham khảo

sửa