Tiếng Anh

sửa
 
grapefruit

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪp.ˌfruːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grapefruit /ˈɡreɪp.ˌfruːt/

  1. (Thực vật học) Cây bưởi chùm, cây bưởi đắng.
  2. Quả bưởi chùm, quả bưởi đắng.

Tham khảo

sửa